Có 2 kết quả:
秋高气爽 qiū gāo qì shuǎng ㄑㄧㄡ ㄍㄠ ㄑㄧˋ ㄕㄨㄤˇ • 秋高氣爽 qiū gāo qì shuǎng ㄑㄧㄡ ㄍㄠ ㄑㄧˋ ㄕㄨㄤˇ
qiū gāo qì shuǎng ㄑㄧㄡ ㄍㄠ ㄑㄧˋ ㄕㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
clear and refreshing autumn weather
Bình luận 0
qiū gāo qì shuǎng ㄑㄧㄡ ㄍㄠ ㄑㄧˋ ㄕㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
clear and refreshing autumn weather
Bình luận 0